Kích thước giấy a1 – Tìm hiểu đặc điểm của khổ giấy A1

kích thước giấy A1

Trên thị trường văn phòng phẩm và in ấn, kích thước giấy đóng vai trò quan trọng trong việc xác định định dạng và tỷ lệ của các tác phẩm được in và trình bày. Trong đó, giấy kích thước A1 là một trong những lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, ít người biết về các đặc điểm cụ thể của loại giấy này. Thế nên hãy cùng Duy An tìm hiểu kích thước giấy A1 và những đặc điểm của khổ giấy A1 nhé.

kích thước giấy A1

Tiêu chuẩn quốc tế ISO 216

Tất cả các kích thước A, B và C đều là hình chữ nhật và được tính theo tỷ lệ 2 cạnh bằng căn bậc hai của 2 (~1,4142).

Khổ giấy A được sử dụng ở hầu hết các nước trên thế giới và được sắp xếp theo thứ tự giảm dần, khổ giấy tiếp theo sẽ bằng 50% kích thước của khổ giấy trước đó.

tiêu chuẩn iso 216

Khổ giấy B được suy ra bằng cách lấy trung bình cộng của các khổ giấy liên tiếp nhau của khổ A. Ví dụ khổ B1 sẽ có khổ trung bình của khổ A0 và A1, nghĩa là khổ B1 = (căn bậc hai của (841 *594mm) x căn bậc hai của ( 1189*841)) = 0,707 mét vuông.

Khổ giấy C được tính bằng cách lấy trung bình các khổ giấy A và B tương ứng, ví dụ khổ A1 có diện tích bằng trung bình cộng của các diện tích của khổ A1 và B1. Điều đó có nghĩa là size C1 sẽ lớn hơn A1 và nhỏ hơn B1.

Tiêu chuẩn Bắc Mỹ

Tiêu chuẩn Bắc Mỹ áp dụng cho các định dạng thường dùng trong lĩnh vực nghệ thuật, in ấn, hội họa,… Tại nhiều quốc gia như Mỹ, Mexico, Canada,… Theo đó, khổ giấy sẽ được tính bằng inch. Ví dụ khổ A1 sẽ là 23,4 x 33,1 inch (tương đương 594 x 841 mm).

Kích thước khổ giấy A1

kích thước khổ giấy A1

Tiêu chuẩn Bắc Mỹ áp dụng cho các định dạng thông dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, in ấn, hội họa,… Ở nhiều quốc gia như Mỹ, Mexico, Canada,… Theo đó, khổ giấy sẽ được tính bằng inch. Ví dụ khổ A1 sẽ là 23,4 x 33,1 inch (tương đương 594 x 841 mm).

  • A1 – 72 PPI – 1684 Pixels – 2384 Pixels
  • A1 – 96 PPI – 2245 Pixels – 3179 Pixels
  • A1 – 150 PPI – 3508 Pixels – 4967 Pixels
  • A1 – 300 PPI – 7016 Pixels – 9933 Pixels
  • A1 – 600 PPI – 14043 Pixels – 19866 Pixels
  • A1 – 720 PPI – 16838 Pixels – 23839 Pixels
  • A1 – 1200 PPI – 28066 Pixels – 39732 Pixels

Kích thước khổ giấy A1 theo AutoCad

Khổ giấy A1 trong phần mềm AutoCad là 594 x 841mm. Để tạo khổ A1 trong AutoCad, bạn thực hiện theo các bước dưới đây:
Bước 1: Truy cập AutoCad > chọn PAGE SETUP để mở hộp thoại Page Setup > Chọn Enter.
Bước 2: Hộp thoại Trình quản lý thiết lập trang xuất hiện > Chọn Mới > Đặt tên cho Thiết lập trang mới > Chọn Sửa đổi để tùy chỉnh.
Bước 3: Tại cửa sổ Page Setup > Chọn Paper size > Chọn ISO A1 (594.00 x 841.00 MM) > Chọn OK để hoàn tất.

Ứng dụng của giấy A1

ứng dụng của khổ giấy A1

  • In ấn và áp phích: Kích thước lớn của giấy A1 khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến để in áp phích, quảng cáo và thông báo. Áp phích có thể được sử dụng tại các sự kiện, để quảng bá sản phẩm hoặc trang trí không gian công cộng.
  • Bảng vẽ và đồ họa kỹ thuật: Kích thước lớn giúp bạn có thể vẽ các bản vẽ kỹ thuật chi tiết và hình ảnh minh họa rõ ràng. Điều này thường được áp dụng trong kiến trúc, thiết kế và kỹ thuật.
  • In ấn các dự án, tóm tắt nghiên cứu: Trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, giấy A1 phù hợp để in các bản tóm tắt, bảng biểu, biểu đồ để trình bày công trình nghiên cứu một cách rõ ràng, sát thực tế. .
  • Làm mô hình và sản phẩm: Khổ giấy A1 lớn phù hợp cho việc vẽ và làm mô hình các sản phẩm, dự án sáng tạo.
  • Sự kiện và Quảng cáo: Trong các sự kiện, giấy A1 thường được sử dụng để làm banner, logo và các ấn phẩm quảng cáo khổ lớn nhằm thu hút sự chú ý.
  • Trang trí, Tranh vẽ và Nghệ thuật: Các nghệ sĩ có thể sử dụng giấy A1 để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật lớn và những bức tranh có độ chi tiết cao.
  • Bản đồ và Địa lý: Trong lĩnh vực địa lý và thám hiểm, giấy A1 thường được sử dụng để in bản đồ chi tiết, chất lượng cao.

Kết luận

Tóm lại, Việc hiểu rõ về kích thước, tỷ lệ và ứng dụng của giấy A1 không chỉ giúp chúng ta lựa chọn đúng loại giấy cho các dự án của mình mà còn nâng cao hiểu biết và khả năng thực hiện công việc.

Đánh giá