Barcode là một chuỗi các ký tự và đồng thời là một phương tiện quan trọng trong việc nhận diện và truy xuất thông tin. Với khả năng mã hóa thông tin về sản phẩm, hàng hóa, barcode đã trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý và điều khiển hàng hóa, từ các cửa hàng bán lẻ đến các nhà máy sản xuất lớn. Cùng Duy An tìm hiểu barcode là gì và ứng dụng của barcode trong bài viết dưới đây nhé.
Barcode là gì?
Barcode hay mã vạch là tập hợp những vạch đen trắng song song được dán trên bao bì của sản phẩm. Ngoài ra, bên dưới mỗi thanh đều có các con số, đây là dãy số mà doanh nghiệp dùng để phân biệt mã doanh nghiệp, mã dịch vụ và sản phẩm.
Mã vạch được đọc bằng các thiết bị công nghệ thông minh: đầu đọc mã vạch và máy quét mã vạch. Khi quét mã, bạn sẽ nhận được những thông tin về sản phẩm mà nhà sản xuất cho phép người dùng xem như tên thương hiệu, nơi xuất xứ, kích thước sản phẩm, lô hàng, thông tin kiểm định, v.v…
Một số loại barcode phổ biến
UPC (Mã sản phẩm chung), hay Mã vạch sản phẩm chung, được sử dụng để dán nhãn và kiểm tra hàng tiêu dùng tại các địa điểm bán lẻ cố định. Mã vạch này được quản lý bởi Hội đồng Mã thống nhất Hoa Kỳ (UCC), phổ biến ở nhiều quốc gia như Canada, Mỹ, New Zealand, Úc, Anh và nhiều quốc gia lớn khác.
EAN được sử dụng rộng rãi ở các nước châu Âu. Điều đặc biệt là mã vạch này chủ yếu được sử dụng trong việc định vị địa lý và quản lý hàng tiêu dùng, tạo nên hoạt động kinh doanh bán lẻ, siêu thị hiệu quả.
Mã 39 là mã vạch được thiết kế để khắc phục nhược điểm lớn của các hệ thống trước đó. Mã 39 có dung lượng và khả năng mã hóa số tự nhiên, chữ in hoa và nhiều ký tự khác không giới hạn. Vì vậy, Code 39 được sử dụng rộng rãi trong các ngành như y tế, quốc phòng, cơ quan hành chính, công ty xuất bản sách.
Ứng dụng của barcode trong đời sống
Quản lý kho và phân loại hàng hóa
Mã vạch không chỉ là công cụ hữu ích trong việc phân loại hàng hóa, quản lý kho hàng mà còn giúp tối ưu hóa quá trình xuất nhập khẩu. Việc dán mã vạch lên sản phẩm không chỉ giúp xác định chính xác chủng loại, nguồn gốc sản phẩm mà còn mang đến sự tiện lợi trong việc theo dõi, kiểm soát hàng tồn kho. Từ đó, người quản lý kho có thể dễ dàng kiểm tra lượng hàng tồn kho một cách nhanh chóng để đưa ra những quyết định đúng đắn về việc xuất nhập hàng hóa.
Phân biệt hàng thật và giả
Mã vạch có số nhận dạng còn giúp phân biệt rõ ràng giữa hàng thật và hàng giả. Sử dụng mã vạch giúp dễ dàng kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo người tiêu dùng nhận được sản phẩm chất lượng, an toàn.
Thanh toán các giao dịch
Hiện nay, việc sử dụng đầu đọc mã vạch trong quá trình thanh toán tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi giúp khách hàng tiết kiệm thời gian. Mỗi sản phẩm đều được quét chính xác, thông tin thanh toán được tự động nhập vào hệ thống quản lý, hạn chế tối đa sai sót. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn giảm bớt gánh nặng công việc hàng ngày trong quá trình kinh doanh.
Một số ứng dụng khác của barcode
Mã vạch không chỉ ứng dụng trong một số lĩnh vực quản lý hàng hóa mà còn linh hoạt ở nhiều khía cạnh khác. Ngành hàng không là một trong những ứng dụng tích cực nhất, Mã vạch được sử dụng để có thể phân loại và theo dõi hành lý. Điều này giúp hành lý không bị giao nhầm hoặc thất lạc, mang lại sự tiện lợi và tin cậy cho hành khách.
Mã vạch 2D (QR Code) đã trở thành phương tiện truyền thông hữu hiệu trong nhiều lĩnh vực. Các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng QR Code để có thể truyền tải thông tin đến nhóm đối tượng mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và thuận tiện như thông tin khuyến mại, link tải ứng dụng hay truy cập trực tiếp vào website của doanh nghiệp.
Kết luận
Tóm lại, barcode không chỉ là một công cụ đơn giản để nhận diện sản phẩm mà còn là một phần quan trọng của hệ thống quản lý hàng hóa và thông tin. Sự phổ biến và ứng dụng đa dạng của barcode đã đóng góp vào việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh, tăng cường hiệu suất và cải thiện trải nghiệm của người tiêu dùng.